Bảng giá phụ kiện nhựa van Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Bảng giá phụ kiện nhựa van Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Phụ kiện nhựa Minh Hòa - Van Minh Hòa chính hãng
Phụ kiện nhựa Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm các sản phẩm phụ kiện nhựa Miha – phụ kiện nhựa Minh Hòa chính hãng? Bạn muốn được tư vấn và báo giá chính xác nhất về phụ kiện nhựa van Minh Hòa?

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ chi tiết nhất.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Phụ kiện nhựa van Minh Hòa là gì?

Phụ kiện nhựa, van nhựa là những sản phẩm được sản xuất và chế tạo trực tiếp từ nhựa. Phụ kiện nhựa Minh Hòa là tập hợp những sản phẩm được sử dụng trong lĩnh vực vật tư ngành nước.

Phụ kiện nhựa van Minh Hòa là dòng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ Châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991 & BS EN 1228:2021, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Bảng giá của phụ kiện nhựa van Minh Hòa

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa van Minh Hòa chính hãng mới nhất. (Bảng giá van Minh Hòa bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.

XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ VAN MINH HÒA TẠI ĐÂY

STT TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Cút 90° 20 3.000 100
25 3.900 100
32 7.400 50
40 11.100 30
50 19.400 12
63 59.100 12
2 Cút ren trong 20×1/2” 22.300
25×1/2” 25.100
25×3/4” 34.500
32×1” 62.700
3 Cút ren ngoài 20×1/2” 31.000
25×1/2” 35.300
25×3/4” 38.700
32×1” 65.900
4 Măng sông 20 1.800
25 2.600
32 3.900
40 6.500
50 11.400
63 24.100
5 Tê thu 20-25-20 5.200
32-20-32 9.200
40-20-40 21.200
50-20-50 35.700
32-35-32 9.200
40-25-40 21.200
50-25-50 35.700
63-25-63 64.600
40-32-40 21.200
50-32-50 35.700
63-32-63 64.600
50-40-50 35.700
63-40-63 64.600
63-50-63 64.600
6 Tê đều 20 3.400
25 5.700
32 8.600
40 13.500
50 26.300
63 69.200
7 Tê ren trong 20×1/2” 23.000
25×1/2” 23.700
25×3/4” 34.900
8 Tê ren ngoài 20×1/2” 27.400
25×1/2” 29.700
25×3/4” 36.200
9 Măng sông ren ngoài 20X1/2” 26.300
25X1/2” 34.500
25X3/4” 34.900
32X1” 51.700
40X1.1/4” 150.300
50X1.1/2” 188.000
63X2” 334.100
10 Măng sông ren trong 20X1/2” 20.000
25X1/2” 24.300
25X3/4” 27.400
32X1” 43.900
40X1.1/4” 109.300
50X1.1/2” 145.600
63X2” 300.200
11 Chếch 45° 20 2.500
25 3.700
32 5.900
40 10.700
50 23.400
63 50.200
12 Côn thu 25-20 2.600
32-20 3.600
40-20 5.400
50-20 9.500
63-20 18.500
32-25 3.600
40-25 5.400
50-25 9.500
63-25 18.500
40-32 5.400
50-32 9.500
63-32 18.500
50-40 9.500
63-40 18.500
63-50 18.500

Tổng hợp các sản phẩm phụ kiện nhựa van Minh Hòa ưa chuộng nhất

Cút 90°

Cút 90 độ Miha
Cút 90 độ Miha

Cút ren trong

Cút ren trong Miha
Cút ren trong Miha

Cút ren ngoài

Cút ren ngoài Miha
Cút ren ngoài Miha

Măng sông

Măng sông Miha
Măng sông Miha

Tê thu

Tê thu Miha
Tê thu Miha

Quý khách cần tư vấn và báo giá, liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE bên dưới để được tư vấn nhanh nhất.

Hotline: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
Zalo: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối nhanh)

NHÀ PHÂN PHỐI VAN NƯỚC - VAN CÔNG NGHIỆP - VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CHÍNH HÃNG
  • Van đồng - nhựa - gang dùng cho hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Van cổng - Van cửa - Van chặn - Gate Valve.
  • Van bướm tay gạt - Van bướm tay vặn - Van bướm 1 chiều - - Butterfly Valve.
  • Van một chiều dạng trượt / cửa xoay / dạng bích - Check Valve.
  • Van lọc - Các loại Y lọc - Lọc Y - Y Strainer.
  • Van thủy lực 1 chiều - Van thủy lực 2 chiều - Van thủy lực điện tử.
  • Van xả khí bằng đồng - Van xả khí nhanh, khí nén - Air Vent Valve.
  • Van hệ thống PCCC - Van chữa cháy - Van cứu hỏa.