Cập nhật toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng mới nhất
Quý khách đang quan tâm và tìm kiếm bảng giá sản phẩm van Minh Hòa, bạn muốn được tư vấn và báo giá chinh xác nhất. Liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin bên dưới.
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)
Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.
Tổng hợp toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng
Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng mới nhất. (Bảng giá van Minh Hòa bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.
Bảng giá van cửa đồng Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | VAN CỬA ĐỒNG MIHA – PN16 | DN 15 | 101.100 | 10 | 100 |
DN 20 | 128.200 | 10 | 80 | ||
DN 25 | 182.500 | 6 | 60 | ||
DN 32 | 295.200 | 4 | 32 | ||
DN 40 | 397.900 | 4 | 24 | ||
DN 50 | 602.600 | 2 | 16 | ||
DN 65 | 1.126.700 | 1 | 10 | ||
DN 80 | 1.650.200 | 1 | 6 | ||
DN 100 | 3.507.900 | 1 | 4 | ||
2 | VAN CỬA ĐỒNG MBV – PN 10 | DN 15 | 81.600 | 10 | 100 |
DN 20 | 102.800 | 10 | 80 | ||
DN 25 | 136.400 | 6 | 60 | ||
DN 32 | 227.200 | 5 | 40 | ||
DN 40 | 291.500 | 4 | 24 | ||
DN 50 | 409.600 | 2 | 16 | ||
DN 65 | 973.200 | 1 | 10 | ||
DN 80 | 1.431.200 | 1 | 6 | ||
DN 100 | 2.277.300 | 1 | 6 | ||
3 | VAN CỬA ĐỒNG MI – PN 10 | DN 15 | 72.400 | 10 | 100 |
DN 20 | 91.100 | 10 | 80 | ||
DN 25 | 131.200 | 6 | 60 | ||
DN 32 | 215.800 | 5 | 40 | ||
DN 40 | 285.100 | 4 | 24 | ||
DN 50 | 365.400 | 2 | 16 | ||
DN 65 | 899.900 | 1 | 10 | ||
DN 80 | 1.155.900 | 1 | 6 | ||
DN 100 | 1.972.600 | 1 | 6 | ||
4 | VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA – PN 16 | DN 15 | 122.600 | 10 | 80 |
DN 20 | 184.800 | 10 | 60 | ||
DN 25 | 214.300 | 6 | 48 | ||
DN 32 | 390.300 | 4 | 32 | ||
DN 40 | 539.600 | 4 | 24 | ||
DN 50 | 793.900 | 1 | 12 |
Bảng giá van 1 chiều Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 |
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MIHA – PN 16 |
DN 15 | 58.500 | 12 | 120 |
DN 20 | 82.400 | 10 | 100 | ||
DN 25 | 127.900 | 8 | 80 | ||
DN 32 | 217.200 | 6 | 48 | ||
DN 40 | 298.100 | 4 | 32 | ||
DN 50 | 466.600 | 2 | 18 | ||
DN 65 | 829.400 | 2 | 16 | ||
DN 80 | 1.124.900 | 1 | 8 | ||
DN 100 | 2.042.700 | 1 | 6 | ||
2 | VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MBV – PN 10 | DN 15 | 41.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 54.300 | 10 | 100 | ||
DN 25 | 89.500 | 8 | 80 | ||
DN 32 | 180.500 | 6 | 48 | ||
DN 40 | 242.500 | 4 | 32 | ||
DN 50 | 376.500 | 2 | 18 | ||
DN 65 | 706.400 | 2 | 16 | ||
DN 80 | 972.400 | 1 | 12 | ||
DN 100 | 1.882.100 | 1 | 6 | ||
3 | VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MI – PN 10 | DN 15 | 31.700 | 12 | 120 |
DN 20 | 48.700 | 10 | 100 | ||
DN 25 | 74.300 | 8 | 80 | ||
DN 32 | 165.900 | 6 | 48 | ||
DN 40 | 213.900 | 4 | 32 | ||
DN 50 | 330.900 | 2 | 18 | ||
DN 65 | 646.300 | 2 | 16 | ||
DN 80 | 888.000 | 1 | 12 | ||
DN 100 | 1.729.000 | 1 | 6 | ||
4 | VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MIHA – PN 16 | DN 15 | 59.600 | 15 | 180 |
DN 20 | 95.000 | 15 | 150 | ||
DN 25 | 135.500 | 12 | 120 | ||
DN 32 | 234.700 | 6 | 60 | ||
DN 40 | 299.900 | 6 | 48 | ||
DN 50 | 465.900 | 4 | 32 | ||
DN 65 | 760.200 | 2 | 12 | ||
DN 80 | 875.700 | 1 | 12 | ||
DN 100 | 1.664.000 | 1 | 6 | ||
5 | VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MBV – PN 16 | DN 15 | 49.000 | 15 | 180 |
DN 20 | 74.600 | 15 | 150 | ||
DN 25 | 96.800 | 12 | 120 | ||
DN 32 | 172.900 | 6 | 60 | ||
DN 40 | 258.700 | 6 | 48 | ||
DN 50 | 370.100 | 4 | 32 |
Bảng giá van bi Minh Hòa
Bảng giá van bi đồng tay bướm Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MIHA – PN 16 | DN 15 | 79.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 113.200 | 10 | 100 |
Bảng giá van bi đồng ren ngoài tay gạt Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA – PN 16 | DN 15 | 79.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 113.200 | 10 | 100 |
Bảng giá van bi đồng ren ngoài tay bướm hợp kim Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16 | DN 15 | 79.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 113.200 | 10 | 100 |
Bảng giá van bi đồng ren trong ren ngoài tay gạt Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA – PN 16 | DN 15 | 79.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 113.200 | 10 | 100 |
Bảng giá van bi đồng ren 3 ngả Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG REN 3 NGẢ MIHA – PN 16 | DN 15 | 75.100 | 8 | 80 |
Bảng giá van bi đồng tay gạt màu đỏ Miha – PN 16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MÀU ĐỎ MIHA – PN 16 | DN 15 | 79.200 | 12 | 120 |
DN 20 | 113.200 | 10 | 100 | |
DN 25 | 166.600 | 6 | 60 | |
DN 32 | 318.000 | 6 | 36 | |
DN 40 | 461.300 | 4 | 32 | |
DN 50 | 628.600 | 2 | 20 | |
DN 65 | 1.492.400 | 2 | 8 | |
DN 80 | 2.084.300 | 2 | 8 | |
DN 100 | 3.973.900 | 1 | 2 |
Bảng giá van bi ren trong ren ngoài mini Miha – PN16
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI REN TRONG REN NGOÀI MINI MIHA – PN 16 | F15 X M15 | 44.400 | 12 | 120 |
Bảng giá van bi đồng gas tay gạt màu vàng Miha – PN 30
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG GAS TAY GẠT MÀU VÀNG MIHA – PN 30 | DN 8 | 67.800 | 15 | 60 |
DN 10 | 67.800 | 15 | 60 | |
DN 15 | 88.600 | 12 | 120 | |
DN 20 | 116.600 | 10 | 100 | |
DN 25 | 185.100 | 6 | 60 | |
DN 32 | 387.600 | 6 | 36 | |
DN 40 | 487.600 | 4 | 32 | |
DN 50 | 713.200 | 2 | 20 |
Bảng giá van bi đồng tay gạt MBV – PN 10
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV – PN 10 | DN 15 | 72.000 | 12 | 120 |
DN 20 | 85.400 | 10 | 100 | |
DN 25 | 147.700 | 6 | 60 | |
DN 32 | 281.200 | 6 | 48 | |
DN 40 | 386.100 | 4 | 32 | |
DN 50 | 598.500 | 2 | 20 | |
DN 65 | 1.345.100 | 2 | 8 | |
DN 80 | 1.886.400 | 2 | 8 | |
DN 100 | 3.603.800 | 1 | 2 |
Bảng giá van bi đồng tay bướm MBV – PN 10
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV – PN 10 | DN 15 | 72.000 | 12 | 120 |
DN 20 | 85.400 | 10 | 100 |
Bảng giá van bi đồng tay gạt Mi – PN 10
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MI – PN 10 | DN 15 | 57.100 | 12 | 120 |
DN 20 | 75.300 | 10 | 100 | |
DN 25 | 120.300 | 6 | 60 | |
DN 32 | 273.800 | 6 | 48 | |
DN 40 | 377.00 | 4 | 32 | |
DN 50 | 556.800 | 2 | 20 |
Bảng giá van bi hợp kim tay bướm tubo – PN 10
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI HỢP KIM TAY BƯỚM TUBO – PN 10 | DN 15 | 45.300 | 12 | 120 |
Bảng giá van bi hợp kim tay gạt tura – PN 10
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
VAN BI HỢP KIM TAY GẠT TURA – PN 10 | DN 15 | 45.300 | 12 | 120 |
DN 20 | 55.300 | 12 | 120 | |
DN 25 | 84.600 | 8 | 80 | |
DN 32 | 166.200 | 6 | 48 | |
DN 40 | 226.300 | 4 | 32 | |
DN 50 | 333.500 | 2 | 20 | |
DN 65 | 860.100 | 2 | 8 |
Bảng giá van lọc Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | Rọ đồng Miha – PN 16 | DN 15 | 42.300 | 15 | 150 |
DN 20 | 74.800 | 15 | 150 | ||
DN 25 | 115.900 | 12 | 72 | ||
DN 32 | 176.900 | 12 | 72 | ||
DN 40 | 247.000 | 8 | 48 | ||
DN 50 | 357.000 | 6 | 36 | ||
DN 65 | 667.000 | 2 | 12 | ||
DN 80 | 751.000 | 1 | 12 | ||
DN 100 | 1.467.000 | 1 | 8 | ||
2 | Rọ đồng MBV – PN 10 | DN 15 | 39.000 | 15 | 150 |
DN 20 | 61.200 | 15 | 150 | ||
DN 25 | 93.800 | 12 | 72 | ||
DN 32 | 151.400 | 12 | 72 | ||
DN 40 | 223.300 | 8 | 48 | ||
DN 50 | 325.700 | 6 | 36 | ||
DN 65 | 620.000 | 2 | 12 | ||
DN 80 | 688.500 | 1 | 12 | ||
3 | Rọ đồng Mi – PN 10 | DN 65 | 368.100 | 2 | 12 |
DN 80 | 443.100 | 1 | 12 | ||
DN 100 | 1.178.400 | 1 | 6 | ||
4 | Y lọc đồng Miha – PN 16 | DN 15 | 59.100 | 12 | 120 |
DN 20 | 105.900 | 10 | 100 | ||
DN 25 | 163.400 | 6 | 60 | ||
DN 32 | 284.600 | 2 | 24 | ||
DN 40 | 390.300 | 2 | 24 | ||
DN 50 | 646.100 | 1 | 16 |
Bảng giá van thủy lực Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | Van phao đồng Miha XK | DN 15 | 131.500 | 10 | 100 |
DN 20 | 139.200 | 10 | 80 | ||
2 | Van phao đồng Miha | DN 15 | 143.600 | 10 | 100 |
DN 20 | 218.600 | 10 | 60 | ||
DN 25 | 230.800 | 6 | 48 | ||
DN 32 | 767.400 | 4 | 24 | ||
DN 40 | 924.600 | 4 | 24 | ||
DN 50 | 1.572.100 | 2 | 12 | ||
3 | Van phao đồng MBV | DN 15 | 133.300 | 10 | 100 |
DN 20 | 180.900 | 10 | 60 | ||
DN 25 | 198.600 | 6 | 48 | ||
4 | Van phao đồng Mi | DN 15 | 98.300 | 10 | 100 |
Bảng giá van vòi dân dụng Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | Vòi vườn đồng mạ crom Miha – XK | DN 15 | 109.800 | 10 | 60 |
DN 20 | 123.700 | 10 | 60 | ||
2 | Vòi vườn đồng Miha – XK | DN 15 | 101.000 | 10 | 60 |
DN 20 | 113.800 | 10 | 60 | ||
3 | Vòi vườn đồng tay nhôm Miha – PN 16 | DN 15 | 92.000 | 10 | 60 |
DN 20 | 109.700 | 10 | 60 | ||
4 | Vòi vườn đồng tay inox Miha – PN 16 | DN 15 | 92.000 | 10 | 60 |
DN 20 | 109.700 | 10 | 60 | ||
5 | Vòi máy giặt Miha – PN 16 | DN 15 | 97.800 | 10 | 60 |
6 | Vòi vườn đồng tay inox MBV – PN 10 | DN 15 | 70.800 | 10 | 120 |
DN 25 | 78.500 | 10 | 100 | ||
7 | Vòi vườn đồng MH – PN 10 | DN 15 | 57.800 | 10 | 120 |
DN 20 | 69.900 | 10 | 100 | ||
8 | Vòi vườn đồng mini – PN 10 | DN 15 | 56.000 | 10 | 120 |
DN 20 | 61.400 | 10 | 100 | ||
9 | Vòi vườn hợp kim Daling – PN 10 | DN 15 | 48.100 | 10 | 120 |
DN 20 | 59.300 | 10 | 120 | ||
10 | Vòi vườn hợp kim Tura – PN 10 | DN 15 | 39.200 | 10 | 120 |
DN 20 | 52.900 | 10 | 120 |
Bảng giá van vòi nhựa Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Hộp) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | Vòi nhựa tay xoay MH | DN 15 | 15.200 | 10 | 100 |
DN 20 | 15.900 | 10 | 100 | ||
2 | Vòi nhựa tay nối ống mềm đồng MH | DN 15 | 20.700 | 10 | 100 |
DN 20 | 21.500 | 10 | 100 | ||
3 | Vòi nhựa tay xoay nối ống mềm nhựa MH | DN 15 | 17.400 | 10 | 100 |
DN 20 | 17.900 | 10 | 100 | ||
4 | Vòi nhựa núm văn MH | DN 15 | 18.000 | 10 | 80 |
DN 20 | 19.100 | 10 | 80 | ||
5 | Vòi nhựa núm vặn 90° nối ống mềm nhựa MH | DN 15 | 22.100 | 10 | 80 |
DN 20 | 27.200 | 10 | 80 | ||
6 | Vòi nhựa tay gạt 90° MH | DN 15 | 12.800 | 20 | 200 |
DN 20 | 13.200 | 20 | 200 | ||
7 | Vòi nhựa tay gạt đĩa Ceramic | DN 15 | 16.300 | 10 | 100 |
DN 20 | 17.100 | 10 | 100 | ||
8 | Vòi nhựa tay gạt đĩa Ceramic nối ống mềm nhựa | DN 15 | 17.600 | 10 | 80 |
DN 20 | 18.500 | 10 | 80 |
Bảng giá linh kiện bằng đồng van Minh Hòa
Phụ kiện cút đồng ren trong
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Cút đồng ren trong | Φ15 | 21.700 | 200 |
Phụ kiện cút đồng ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Cút đồng ren ngoài | Φ15 | 20.100 | 200 |
Phụ kiện cút động ren trong ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Cút đồng ren trong ren ngoài | Φ8 | 21.000 | 200 |
Phụ kiện cút đồng nối ống mềm
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Cút đồng nối ống mềm | Φ15 x Φ16 | 51.200 | 200 |
Phụ kiện tê đồng ren trong
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Tê đồng ren trong | Φ15 | 19.200 | 350 |
Phụ kiện tê đồng ren ngoài 1 đai ốc (tê cầu) có kèm gioăng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Tê đồng ren ngoài 1 đai ốc (tê cầu) có kèm gioăng | Φ15 | 33.300 | 250 |
Phụ kiện tê đồng ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Tê đồng ren ngoài | Φ15 | 26.200 | 250 |
Phụ kiện kép đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Kép đồng | Φ15 – L29mm | 10.000 | 500 |
Φ15 – L29MH (Hàng dày) | 13.700 | 500 | |
Φ15 – L34mm | 12.200 | 400 | |
Φ15 – L34MH (Hàng dày) | 15.600 | 400 | |
Φ15 – L59mm | 32.300 | 180 | |
Φ20 – L35mm | 19.800 | 200 | |
Φ20MH L35 (Hàng dày) | 24.700 | 200 | |
Φ25 L37mm | 30.100 | 150 | |
Φ25MH L37 (Hàng dày) | 42.200 | 150 | |
Φ32 | 49.800 | 120 | |
Φ40 | 93.800 | 60 | |
Φ50 | 136.300 | 60 |
Phụ kiện kép thu đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Kép thu đồng | Φ15 x Φ8 x L23,5mm | 8.200 | 500 |
Φ15 x Φ8 x L23,5MH (Hàng dày) | 11.200 | 500 | |
Φ15 x Φ10 | 8.800 | 400 | |
Φ15 x Φ10 x L25,5mm | 8.800 | 600 | |
Φ15 x Φ10 x L25,5MH (Hàng dày) | 11.800 | 600 | |
Φ20 x Φ10 | 22.600 | 200 | |
Φ20 x Φ15 | 23.200 | 200 | |
Φ20 x Φ15 MH (Hàng dày) | 25.300 | 150 | |
Φ20 x Φ6 | 19.100 | 200 | |
Φ20 x Φ8 | 20.200 | 200 |
Phụ kiện lơ đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Lơ đồng | Φ15 – L15.5mm | 6.800 | 400 |
Φ15 – L25.5mm | 8.800 | 300 | |
Φ15 – L25.5mm MH (Hàng dày) | 17.100 | 300 | |
Φ15 – L29.5mm | 11.500 | 300 | |
Φ15 – L29.5mm MH (Hàng dày) | 24.100 | 300 | |
Φ15 – L33mm | 14.500 | 250 | |
Φ20 – L25mm | 15.200 | 300 |
Phụ kiện lơ thu đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Lơ thu đồng | Φ15 – Φ10 – L19mm | 7.600 | 500 |
Φ15 – Φ6 – L19mm | 12.400 | 500 | |
Φ15 x Φ8 – L16 | 8.000 | 500 | |
Φ15 x Φ8 – L16MH (Hàng dày) | 10.000 | 500 | |
Φ20 x Φ10 | 18.500 | 300 | |
Φ20 x Φ15 – L12.7 | 8.200 | 400 | |
Φ20 x Φ15 – L18 | 11.800 | 250 | |
Φ20 x Φ15 – L24MH | 20.500 | 250 | |
Φ20 x Φ6 | 22.800 | 400 | |
Φ20 x Φ8 | 21.700 | 400 |
Phụ kiện lơ thu đồng ren trong ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Lơ thu đồng ren trong ren ngoài | Φ10 x Φ6 | 8.100 | 500 |
Φ10 x Φ8 | 6.100 | 500 | |
Φ15 x Φ10 | 9.900 | 400 | |
Φ15 x Φ6 | 13.900 | 400 | |
Φ15 x Φ8 | 12.400 | 400 | |
Φ20 x Φ20 | 19.400 | 200 |
Phụ kiện đuôi đồng hồ & rắc co
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Đuôi đồng hồ & Rắc co | Φ15 – L42 | 30.200 | 200 |
Φ15 – L37 A | 21.900 | 200 | |
Φ15 – L37 | 27.900 | 200 | |
Φ20 | 51.100 | 120 | |
Φ25 | 82.500 | 80 | |
Φ32 | 123.100 | 50 | |
Φ40 | 191.000 | 40 | |
Φ50 | 329.400 | 50 |
Phụ kiện nối nhanh ống mềm bằng đồng ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Nối nhanh ống mềm bằng đồng ren ngoài | Φ15 x Φ10 | 9.200 | 450 |
Φ15 x Φ12,7 | 19.800 | 200 | |
Φ15 x Φ21 | 27.300 | 150 | |
Φ15 x Φ6 | 8.300 | 600 | |
Φ15 x Φ8 | 8.900 | 400 | |
Φ15 x Φ16 | 11.700 | 300 | |
Φ20 x Φ8 | 14.700 | 300 | |
Φ20 x Φ18 | 17.500 | 300 | |
Φ8 x Φ10 (M1/4 x 10) L36 | 5.700 | 400 | |
Φ8 x Φ12 (M1/4 x 12) L36 | 7.400 | 400 |
Phụ kiện nối nhanh ống mềm bằng đồng ren trong
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Nối nhanh ống mềm bằng đồng ren trong | Φ8 x Φ8 (F1/4 x 8) L36 | 6.000 | 400 |
Φ8 x Φ10 (F1/4 x 10) L36 | 6.400 | 400 | |
Φ8 x Φ12 (F1/4 x 12) L36 | 6.600 | 400 |
Phụ kiện măng sông đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Măng sông đồng | Φ10 L23 | 12.000 | |
Φ15 – L21.5 | 9.600 | 500 | |
Φ15 – L25 | 11.000 | 250 | |
Φ15 – L29 | 12.900 | 250 | |
Φ15 – L29 MH (Hàng dày) | 24.000 | 250 | |
Φ20 – L23 | 16.200 | 250 | |
Φ20 – L30 | 20.200 | 250 |
Phụ kiện măng sông đồng nối ống mềm
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Măng sông đồng nối ống mềm | Φ15 – Φ16 | 33.600 | 200 |
Phụ kiện núi bịt đồng ren trong
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Nút bịt đồng ren trong | Φ15 | 6.300 | 750 |
Φ20 | 11.200 | 200 |
Phụ kiện nút bịt đồng ren ngoài
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Nút bịt đồng ren ngoài | Φ15 | 5.800 | 750 |
Φ20 | 9.300 | 360 |
Phụ kiện túm đồng
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ
(Chưa VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Túm đồng | Φ15F*20M | 13.700 | 300 |
Φ20F*25M | 27.300 | 300 |
Bảng giá van gốc đồng Minh Hòa
Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 1 đến 7
STT | TÊN | QUY CÁCH | GIÁ (Chưa VAT) |
SỐ (Cái/Hộp) |
SỐ (Cái/Thùng) |
1 | VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16 |
DN 15 | 172.000 | 10 | 80 |
2 | VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 |
DN 15 | 160.200 | 10 | 80 |
3 | VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16 |
DN 15 | 209.500 | 10 | 80 |
4 | VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 |
DN 15 | 201.600 | 10 | 80 |
5 | VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 LOẠI 7D |
DN 15 | 259.000 | 6 | 60 |
6 | VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH TAY KHÓA MIHA – PN 16 | DN 15 | 191.800 | 10 | 80 |
3/4F*1/2F | 217.400 | 10 | 80 | ||
7 | VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA-PN 16 |
DN 15 | 179.900 | 10 | 80 |
Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 8 đến 14
8 | VAN GÓC NỐI BẤM KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA- PN16 |
DN 15*20 | 195.700 | 10 | 80 |
9 | VAN GÓC NỐI BẤM CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA- PN16 |
DN 15*20 | 209.500 | 10 | 80 |
10 | VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 | DN 15 | 205.600 | 10 | 80 |
DN 15*20 | 199.700 | 10 | 80 | ||
11 | VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 | DN 15 | 193.700 | 10 | 80 |
DN 15*20 | 187.800 | 10 | 80 | ||
DN 25*32 | 698.600 | 6 | 36 | ||
DN 25*32 (5D) |
823.500 | 50 | |||
12 | VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 |
DN 15 | 237.200 | 10 | 80 |
13 | VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1C ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 |
DN 15 | 225.300 | 10 | 80 |
14 | VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D MIHA – PN 16 |
DN 15 | 264.800 | 10 | 80 |
Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 15 đến 22
15 | VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D TAY KHÓA MIHA – PN 16 |
DN 15 | 284.500 | 10 | 80 |
16 | VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 | DN 15 | 251.000 | 10 | 80 |
DN 15*20 | 241.100 | 10 | 80 | ||
17 | VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA-PN 16 |
DN 15 | 241.100 | 10 | 80 |
18 | VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 |
DN 15 | 245.000 | 10 | 80 |
19 | VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MẠ NIKEN MIHA – PN 16 |
DN 15 | 258.900 | 10 | 80 |
20 | VAN GÓC ĐỒNG CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 |
DN 15 | 256.900 | 10 | 80 |
21 | VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 |
DN 15 | 276.600 | 10 | 80 |
22 | VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 |
DN 15 | 288.500 | 10 | 80 |
Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 23 đến 31
23 | VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MIHA – PN 16 | DN 15 | 142.400 | 10 | 80 |
DN 20 | 172.000 | 10 | 80 | ||
DN 25 | 598.800 | 5 | 50 | ||
24 | VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 | DN 20 | 201.600 | 10 | 80 |
25 | VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 |
DN 20 | 191.800 | 10 | 80 |
26 | VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG MIHA -PN 16 |
DN 20 | 195.700 | 10 | 80 |
27 | VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 | DN 15 | 121.800 | 12 | 120 |
DN 20 | 166.200 | 10 | 100 | ||
28 | VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG KHỚP NỐI ĐỘNG MIHA – PN 16 |
DN 15 | 309.100 | 8 | 80 |
29 | VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 |
DN 15 | 274.400 | 8 | 80 |
30 | VAN BI ĐỒNG TAY ĐỒNG KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 | DN 15 | 274.400 | 8 | 80 |
31 | VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM HỢP KIM KHỚP NỐI ĐỘNG MIHA – PN 16 |
DN 15 | 282.100 | 8 | 80 |
Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 32 đến 40
32 | VAN BI ĐỒNG HỒ NỐI TĨNH KHÓA TỪ MIHA – PN 16 |
DN 15 | 324.500 | 8 | 80 |
33 | VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16 |
DN 15 | 267.600 | ||
34 | KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG CÓ VAN 1C MIHA – PN 16 |
DN 15 | 143.300 | 80 | |
35 | CÖT NỐI LIÊN HỢP | 3/4” X D25 | 126.700 | 80 | |
36 | NỐI REN LIÊN HỢP | DN 20 | 67.800 | 80 | |
37 | CHOÕNG MỞ KHÓA ( TAY KHÓA) |
259.400 | 285.300 | ||
38 | VÕNG MỞ KHÓA ĐỒNG ( TAY KHÓA TỪ) |
48.700 | 53.600 | ||
39 | VÕNG MỞ KHÓA NHỰA ( TAY KHÓA TỪ) |
17.000 | 18.700 | ||
40 | VAN CỨU HỎA MIHA – PN 20 | DN 50 | 692.600 | 1 | 12 |
DN 65 | 1.021.900 | 1 | 8 |
Bảng giá van nhựa PPR Minh Hòa
STT | TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
1 | Van cửa PPR | 20 | 105.900 | 60 |
25 | 125.700 | 40 | ||
32 | 175.800 | 30 | ||
40 | 304.500 | 20 | ||
50 | 438.000 | 10 | ||
63 | 674.100 | 10 | ||
2 | Van bi PPR | 20 | 22.500 | 50 |
25 | 29.100 | 50 | ||
32 | 34.400 |
Bảng giá phụ kiện nhựa van Minh Hòa
Bảng giá phụ kiện cút 90 độ van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
SỐ
(Cái/Thùng) |
Cút 90° | 20 | 3.000 | 100 |
25 | 3.900 | 100 | |
32 | 7.400 | 50 | |
40 | 11.100 | 30 | |
50 | 19.400 | 12 | |
63 | 59.100 | 12 |
Bảng giá phụ kiện cút ren van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Cút ren trong | 20×1/2” | 22.300 |
25×1/2” | 25.100 | |
25×3/4” | 34.500 | |
32×1” | 62.700 | |
Cút ren ngoài | 20×1/2” | 31.000 |
25×1/2” | 35.300 | |
25×3/4” | 38.700 | |
32×1” | 65.900 |
Bảng giá phụ kiện măng sông van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Măng sông | 20 | 1.800 |
25 | 2.600 | |
32 | 3.900 | |
40 | 6.500 | |
50 | 11.400 | |
63 | 24.100 | |
Măng sông ren ngoài | 20X1/2” | 26.300 |
25X1/2” | 34.500 | |
25X3/4” | 34.900 | |
32X1” | 51.700 | |
40X1.1/4” | 150.300 | |
50X1.1/2” | 188.000 | |
63X2” | 334.100 | |
Măng sông ren trong | 20X1/2” | 20.000 |
25X1/2” | 24.300 | |
25X3/4” | 27.400 | |
32X1” | 43.900 | |
40X1.1/4” | 109.300 | |
50X1.1/2” | 145.600 | |
63X2” | 300.200 |
Bảng giá phụ kiện tê thu van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Tê thu | 20-25-20 | 5.200 |
32-20-32 | 9.200 | |
40-20-40 | 21.200 | |
50-20-50 | 35.700 | |
32-35-32 | 9.200 | |
40-25-40 | 21.200 | |
50-25-50 | 35.700 | |
63-25-63 | 64.600 | |
40-32-40 | 21.200 | |
50-32-50 | 35.700 | |
63-32-63 | 64.600 | |
50-40-50 | 35.700 | |
63-40-63 | 64.600 | |
63-50-63 | 64.600 |
Bảng giá phụ kiện tê đều van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Tê đều | 20 | 3.400 |
25 | 5.700 | |
32 | 8.600 | |
40 | 13.500 | |
50 | 26.300 | |
63 | 69.200 |
Bảng giá phụ kiện tê ren ngoài van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Tê ren trong | 20×1/2” | 23.000 |
25×1/2” | 23.700 | |
25×3/4” | 34.900 |
Bảng giá phụ kiện tê ren trong van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Tê ren ngoài | 20×1/2” | 27.400 |
25×1/2” | 29.700 | |
25×3/4” | 36.200 |
Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Chếch 45° | 20 | 2.500 |
25 | 3.700 | |
32 | 5.900 | |
40 | 10.700 | |
50 | 23.400 | |
63 | 50.200 |
Bảng giá phụ kiện côn thu van Minh Hòa
TÊN SẢN PHẨM | Kích thước (mm) | GIÁ
(Có VAT) |
Côn thu | 25-20 | 2.600 |
32-20 | 3.600 | |
40-20 | 5.400 | |
50-20 | 9.500 | |
63-20 | 18.500 | |
32-25 | 3.600 | |
40-25 | 5.400 | |
50-25 | 9.500 | |
63-25 | 18.500 | |
40-32 | 5.400 | |
50-32 | 9.500 | |
63-32 | 18.500 | |
50-40 | 9.500 | |
63-40 | 18.500 | |
63-50 | 18.500 |
Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Van Minh Hòa chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Quý khách quan tâm và cần báo giá theo số lượng mong muốn. Vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi qua HOTLINE bên dưới.
Zalo: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối nhanh)
NHÀ PHÂN PHỐI VAN NƯỚC - VAN CÔNG NGHIỆP - VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CHÍNH HÃNG