Bảng giá van góc đồng Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Bảng giá van góc đồng Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Van góc - Van góc đồng Minh Hòa - Van Minh Hòa chính hãng
Van góc – Van góc đồng Minh Hòa – Van Minh Hòa chính hãng

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm các sản phẩm van góc đồng Miha – van góc Minh Hòa chính hãng? Bạn muốn được tư vấn và báo giá chính xác nhất?

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ chi tiết nhất.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Van góc đồng Minh Hòa là gì?

Van góc (tên tiếng anh là Angle valve) hay còn gọi là van đồng,…là sản phẩm có thiết kế và ứng dụng cho nhiều loại đường ống khác nhau với mục đích kiểm soát tốc độ dòng chảy.

Van góc đồng Minh Hòa là dòng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ Châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991 & BS EN 1228:2021, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Toàn bộ bảng giá của van góc đồng Minh Hòa

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá van góc đồng Minh Hòa chính hãng mới nhất. (Bảng giá van Minh Hòa bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.

XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ VAN MINH HÒA TẠI ĐÂY

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 1 đến 7

STT TÊN QUY CÁCH GIÁ
(Chưa VAT)
SỐ
(Cái/Hộp)
SỐ
(Cái/Thùng)
1 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG
TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16
DN 15 172.000 10 80
2 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG
MIHA – PN 16
DN 15 160.200 10 80
3 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG
MẠ NIKEN TRƯỚC VÀ SAU ĐH
MIHA – PN 16
DN 15 209.500 10 80
4 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 201.600 10 80
5 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16
LOẠI 7D
DN 15 259.000 6 60
6 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 191.800 10 80
3/4F*1/2F 217.400 10 80
7 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA-PN 16
DN 15 179.900 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 8 đến 14

8 VAN GÓC NỐI BẤM KHÔNG VAN
1 CHIỀU ĐỒNG
MIHA- PN16
DN 15*20 195.700 10 80
9 VAN GÓC NỐI BẤM CÓ VAN 1
CHIỀU ĐỒNG
MIHA- PN16
DN 15*20 209.500 10 80
10 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 205.600 10 80
DN 15*20 199.700 10 80
11 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 193.700 10 80
DN 15*20 187.800 10 80
DN 25*32 698.600 6 36
DN 25*32
(5D)
823.500 50
12 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1
CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 237.200 10 80
13 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG
VAN 1C ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 225.300 10 80
14 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D
MIHA – PN 16
DN 15 264.800 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 15 đến 22

15 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1
CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D TAY KHÓA
MIHA – PN 16
DN 15 284.500 10 80
16 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 251.000 10 80
DN 15*20 241.100 10 80
17 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1
CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA-PN 16
DN 15 241.100 10 80
18 VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 245.000 10 80
19 VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY
KHÓA TỪ MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 258.900 10 80
20 VAN GÓC ĐỒNG CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 256.900 10 80
21 VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1
CHIỀU TAY KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 276.600 10 80
22 VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP CÓ 1 CHIỀU
(TĐH) TAY KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 288.500 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 23 đến 31

23 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 142.400 10 80
DN 20 172.000 10 80
DN 25 598.800 5 50
24 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 20 201.600 10 80
25 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA – PN 16
DN 20 191.800 10 80
26 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG
TAY BƯỚM ĐỒNG
MIHA -PN 16
DN 20 195.700 10 80
27 VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 121.800 12 120
DN 20 166.200 10 100
28 VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG
KHỚP NỐI ĐỘNG
MIHA – PN 16
DN 15 309.100 8 80
29 VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA
KHỚP NỐI TĨNH
MIHA – PN 16
DN 15 274.400 8 80
30 VAN BI ĐỒNG TAY ĐỒNG KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 DN 15 274.400 8 80
31 VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM HỢP KIM
KHỚP NỐI ĐỘNG
MIHA – PN 16
DN 15 282.100 8 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 32 đến 40

32 VAN BI ĐỒNG HỒ NỐI TĨNH
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 324.500 8 80
33 VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI
TĨNH TAY BƯỚM HỢP KIM
MIHA – PN 16
DN 15 267.600    
34 KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG
CÓ VAN 1C
MIHA – PN 16
DN 15 143.300 80
35 CÖT NỐI LIÊN HỢP 3/4” X D25 126.700 80
36 NỐI REN LIÊN HỢP DN 20 67.800 80
37 CHOÕNG MỞ KHÓA
( TAY KHÓA)
259.400 285.300
38 VÕNG MỞ KHÓA ĐỒNG
( TAY KHÓA TỪ)
48.700 53.600
39 VÕNG MỞ KHÓA NHỰA
( TAY KHÓA TỪ)
17.000 18.700
40 VAN CỨU HỎA MIHA – PN 20 DN 50 692.600 1 12
DN 65 1.021.900 1 8

Quý khách cần hỗ trợ và tư vấn,  vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi theo HOTLINE bên dưới để được hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh nhất.

Hotline: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
Zalo: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối nhanh)

NHÀ PHÂN PHỐI VAN NƯỚC - VAN CÔNG NGHIỆP - VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CHÍNH HÃNG
  • Van đồng - nhựa - gang dùng cho hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Van cổng - Van cửa - Van chặn - Gate Valve.
  • Van bướm tay gạt - Van bướm tay vặn - Van bướm 1 chiều - - Butterfly Valve.
  • Van một chiều dạng trượt / cửa xoay / dạng bích - Check Valve.
  • Van lọc - Các loại Y lọc - Lọc Y - Y Strainer.
  • Van thủy lực 1 chiều - Van thủy lực 2 chiều - Van thủy lực điện tử.
  • Van xả khí bằng đồng - Van xả khí nhanh, khí nén - Air Vent Valve.
  • Van hệ thống PCCC - Van chữa cháy - Van cứu hỏa.