Cập nhật toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng mới nhất

Cập nhật toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng mới nhất

Toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng
Toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng

Quý khách đang quan tâm và tìm kiếm bảng giá sản phẩm van Minh Hòa, bạn muốn được tư vấn và báo giá chinh xác nhất. Liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin bên dưới.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Tổng hợp toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá van Minh Hòa chính hãng mới nhất. (Bảng giá van Minh Hòa bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.

Bảng giá van cửa đồng Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 VAN CỬA ĐỒNG MIHA – PN16 DN 15 101.100 10 100
DN 20 128.200 10 80
DN 25 182.500 6 60
DN 32 295.200 4 32
DN 40 397.900 4 24
DN 50 602.600 2 16
DN 65 1.126.700 1 10
DN 80 1.650.200 1 6
DN 100 3.507.900 1 4
2 VAN CỬA ĐỒNG MBV – PN 10 DN 15 81.600 10 100
DN 20 102.800 10 80
DN 25 136.400 6 60
DN 32 227.200 5 40
DN 40 291.500 4 24
DN 50 409.600 2 16
DN 65 973.200 1 10
DN 80 1.431.200 1 6
DN 100 2.277.300 1 6
3 VAN CỬA ĐỒNG MI – PN 10 DN 15 72.400 10 100
DN 20 91.100 10 80
DN 25 131.200 6 60
DN 32 215.800 5 40
DN 40 285.100 4 24
DN 50 365.400 2 16
DN 65 899.900 1 10
DN 80 1.155.900 1 6
DN 100 1.972.600 1 6
4 VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 122.600 10 80
DN 20 184.800 10 60
DN 25 214.300 6 48
DN 32 390.300 4 32
DN 40 539.600 4 24
DN 50 793.900 1 12

Bảng giá van 1 chiều Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MIHA – PN 16

DN 15 58.500 12 120
DN 20 82.400 10 100
DN 25 127.900 8 80
DN 32 217.200 6 48
DN 40 298.100 4 32
DN 50 466.600 2 18
DN 65 829.400 2 16
DN 80 1.124.900 1 8
DN 100 2.042.700 1 6
2 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MBV – PN 10 DN 15 41.200 12 120
DN 20 54.300 10 100
DN 25 89.500 8 80
DN 32 180.500 6 48
DN 40 242.500 4 32
DN 50 376.500 2 18
DN 65 706.400 2 16
DN 80 972.400 1 12
DN 100 1.882.100 1 6
3 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MI – PN 10 DN 15 31.700 12 120
DN 20 48.700 10 100
DN 25 74.300 8 80
DN 32 165.900 6 48
DN 40 213.900 4 32
DN 50 330.900 2 18
DN 65 646.300 2 16
DN 80 888.000 1 12
DN 100 1.729.000 1 6
4 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 59.600 15 180
DN 20 95.000 15 150
DN 25 135.500 12 120
DN 32 234.700 6 60
DN 40 299.900 6 48
DN 50 465.900 4 32
DN 65 760.200 2 12
DN 80 875.700 1 12
DN 100 1.664.000 1 6
5 VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MBV – PN 16 DN 15 49.000 15 180
DN 20 74.600 15 150
DN 25 96.800 12 120
DN 32 172.900 6 60
DN 40 258.700 6 48
DN 50 370.100 4 32

Bảng giá van bi Minh Hòa

Bảng giá van bi đồng tay bướm Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MIHA – PN 16 DN 15 79.200 12 120
DN 20 113.200 10 100

Bảng giá van bi đồng ren ngoài tay gạt Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA – PN 16 DN 15 79.200 12 120
DN 20 113.200 10 100

Bảng giá van bi đồng ren ngoài tay bướm hợp kim Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16 DN 15 79.200 12 120
DN 20 113.200 10 100

Bảng giá van bi đồng ren trong ren ngoài tay gạt Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA – PN 16 DN 15 79.200 12 120
DN 20 113.200 10 100

Bảng giá van bi đồng ren 3 ngả Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG REN 3 NGẢ MIHA – PN 16 DN 15 75.100 8 80

Bảng giá van bi đồng tay gạt màu đỏ Miha – PN 16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MÀU ĐỎ MIHA – PN 16 DN 15 79.200 12 120
DN 20 113.200 10 100
DN 25 166.600 6 60
DN 32 318.000 6 36
DN 40 461.300 4 32
DN 50 628.600 2 20
DN 65 1.492.400 2 8
DN 80 2.084.300 2 8
DN 100 3.973.900 1 2

Bảng giá van bi ren trong ren ngoài mini Miha – PN16

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI REN TRONG REN NGOÀI MINI MIHA – PN 16 F15 X M15 44.400 12 120

Bảng giá van bi đồng gas tay gạt màu vàng Miha – PN 30

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG GAS TAY GẠT  MÀU VÀNG MIHA – PN 30 DN 8 67.800 15 60
DN 10 67.800 15 60
DN 15 88.600 12 120
DN 20 116.600 10 100
DN 25 185.100 6 60
DN 32 387.600 6 36
DN 40 487.600 4 32
DN 50 713.200 2 20

Bảng giá van bi đồng tay gạt MBV – PN 10

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV – PN 10 DN 15 72.000 12 120
DN 20 85.400 10 100
DN 25 147.700 6 60
DN 32 281.200 6 48
DN 40 386.100 4 32
DN 50 598.500 2 20
DN 65 1.345.100 2 8
DN 80 1.886.400 2 8
DN 100 3.603.800 1 2

Bảng giá van bi đồng tay bướm MBV – PN 10

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV – PN 10 DN 15 72.000 12 120
DN 20 85.400 10 100

Bảng giá van bi đồng tay gạt Mi – PN 10

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MI – PN 10 DN 15 57.100 12 120
DN 20 75.300 10 100
DN 25 120.300 6 60
DN 32 273.800 6 48
DN 40 377.00 4 32
DN 50 556.800 2 20

Bảng giá van bi hợp kim tay bướm tubo – PN 10 

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI HỢP KIM TAY BƯỚM TUBO – PN 10 DN 15 45.300 12 120

Bảng giá van bi hợp kim tay gạt tura – PN 10

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

VAN BI HỢP KIM TAY GẠT TURA – PN 10 DN 15 45.300 12 120
DN 20 55.300 12 120
DN 25 84.600 8 80
DN 32 166.200 6 48
DN 40 226.300 4 32
DN 50 333.500 2 20
DN 65 860.100 2 8


Bảng giá van lọc Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Rọ đồng Miha – PN 16 DN 15 42.300 15 150
DN 20 74.800 15 150
DN 25 115.900 12 72
DN 32 176.900 12 72
DN 40 247.000 8 48
DN 50 357.000 6 36
DN 65 667.000 2 12
DN 80 751.000 1 12
DN 100 1.467.000 1 8
2 Rọ đồng MBV – PN 10 DN 15 39.000 15 150
DN 20 61.200 15 150
DN 25 93.800 12 72
DN 32 151.400 12 72
DN 40 223.300 8 48
DN 50 325.700 6 36
DN 65 620.000 2 12
DN 80 688.500 1 12
3 Rọ đồng Mi – PN 10 DN 65 368.100 2 12
DN 80 443.100 1 12
DN 100 1.178.400 1 6
4 Y lọc đồng Miha – PN 16 DN 15 59.100 12 120
DN 20 105.900 10 100
DN 25 163.400 6 60
DN 32 284.600 2 24
DN 40 390.300 2 24
DN 50 646.100 1 16

Bảng giá van thủy lực Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Van phao đồng Miha XK DN 15 131.500 10 100
DN 20 139.200 10 80
2 Van phao đồng Miha DN 15 143.600 10 100
DN 20 218.600 10 60
DN 25 230.800 6 48
DN 32 767.400 4 24
DN 40 924.600 4 24
DN 50 1.572.100 2 12
3 Van phao đồng MBV DN 15 133.300 10 100
DN 20 180.900 10 60
DN 25 198.600 6 48
4 Van phao đồng Mi DN 15 98.300 10 100

Bảng giá van vòi dân dụng Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Vòi vườn đồng mạ crom Miha – XK DN 15 109.800 10 60
DN 20 123.700 10 60
2 Vòi vườn đồng Miha – XK DN 15 101.000 10 60
DN 20 113.800 10 60
3 Vòi vườn đồng tay nhôm Miha – PN 16 DN 15 92.000 10 60
DN 20 109.700 10 60
4 Vòi vườn đồng tay inox Miha – PN 16 DN 15 92.000 10 60
DN 20 109.700 10 60
5 Vòi máy giặt Miha – PN 16 DN 15 97.800 10 60
6 Vòi vườn đồng tay inox MBV – PN 10 DN 15 70.800 10 120
DN 25 78.500 10 100
7 Vòi vườn đồng MH – PN 10 DN 15 57.800 10 120
DN 20 69.900 10 100
8 Vòi vườn đồng mini – PN 10 DN 15 56.000 10 120
DN 20 61.400 10 100
9 Vòi vườn hợp kim Daling – PN 10 DN 15 48.100 10 120
DN 20 59.300 10 120
10 Vòi vườn hợp kim Tura – PN 10 DN 15 39.200 10 120
DN 20 52.900 10 120

Bảng giá van vòi nhựa Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Vòi nhựa tay xoay MH DN 15 15.200 10 100
DN 20 15.900 10 100
2 Vòi nhựa tay nối ống mềm đồng MH DN 15 20.700 10 100
DN 20 21.500 10 100
3 Vòi nhựa tay xoay nối ống mềm nhựa MH DN 15 17.400 10 100
DN 20 17.900 10 100
4 Vòi nhựa núm văn MH DN 15 18.000 10 80
DN 20 19.100 10 80
5 Vòi nhựa núm vặn 90° nối ống mềm nhựa MH DN 15 22.100 10 80
DN 20 27.200 10 80
6 Vòi nhựa tay gạt 90° MH DN 15 12.800 20 200
DN 20 13.200 20 200
7 Vòi nhựa tay gạt đĩa Ceramic DN 15 16.300 10 100
DN 20 17.100 10 100
8 Vòi nhựa tay gạt đĩa Ceramic nối ống mềm nhựa DN 15 17.600 10 80
DN 20 18.500 10 80

Bảng giá linh kiện bằng đồng van Minh Hòa

Phụ kiện cút đồng ren trong

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Cút đồng ren trong Φ15 21.700 200

Phụ kiện cút đồng ren ngoài

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Cút đồng ren ngoài Φ15 20.100 200

Phụ kiện cút động ren trong ren ngoài

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Cút đồng ren trong ren ngoài Φ8 21.000 200

Phụ kiện cút đồng nối ống mềm

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Cút đồng nối ống mềm Φ15 x Φ16 51.200 200

Phụ kiện tê đồng ren trong

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Tê đồng ren trong Φ15 19.200 350

Phụ kiện tê đồng ren ngoài 1 đai ốc (tê cầu) có kèm gioăng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Tê đồng ren ngoài 1 đai ốc (tê cầu) có kèm gioăng Φ15 33.300 250

Phụ kiện tê đồng ren ngoài

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Tê đồng ren ngoài Φ15 26.200 250

Phụ kiện kép đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Kép đồng Φ15 – L29mm 10.000 500
Φ15 – L29MH (Hàng dày) 13.700 500
Φ15 – L34mm 12.200 400
Φ15 – L34MH (Hàng dày) 15.600 400
Φ15 – L59mm 32.300 180
Φ20 – L35mm 19.800 200
Φ20MH L35 (Hàng dày) 24.700 200
Φ25 L37mm 30.100 150
Φ25MH L37 (Hàng dày) 42.200 150
Φ32 49.800 120
Φ40 93.800 60
Φ50 136.300 60

Phụ kiện kép thu đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Kép thu đồng Φ15 x Φ8 x L23,5mm 8.200 500
Φ15 x Φ8 x L23,5MH (Hàng dày) 11.200 500
Φ15 x Φ10 8.800 400
Φ15 x Φ10 x L25,5mm 8.800 600
Φ15 x Φ10 x L25,5MH (Hàng dày) 11.800 600
Φ20 x Φ10 22.600 200
Φ20 x Φ15 23.200 200
Φ20 x Φ15 MH (Hàng dày) 25.300 150
Φ20 x Φ6 19.100 200
Φ20 x Φ8 20.200 200

Phụ kiện lơ đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Lơ đồng Φ15 – L15.5mm 6.800 400
Φ15 – L25.5mm 8.800 300
Φ15 – L25.5mm MH (Hàng dày) 17.100 300
Φ15 – L29.5mm 11.500 300
Φ15 – L29.5mm MH (Hàng dày) 24.100 300
Φ15 – L33mm 14.500 250
Φ20 – L25mm 15.200 300

Phụ kiện lơ thu đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Lơ thu đồng Φ15 – Φ10 – L19mm 7.600 500
Φ15 – Φ6 – L19mm 12.400 500
Φ15 x Φ8 – L16 8.000 500
Φ15 x Φ8 – L16MH (Hàng dày) 10.000 500
Φ20 x Φ10 18.500 300
Φ20 x Φ15 – L12.7 8.200 400
Φ20 x Φ15 – L18 11.800 250
Φ20 x Φ15 – L24MH 20.500 250
Φ20 x Φ6 22.800 400
Φ20 x Φ8 21.700 400

Phụ kiện lơ thu đồng ren trong ren ngoài

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Lơ thu đồng ren trong ren ngoài Φ10 x Φ6 8.100 500
Φ10 x Φ8 6.100 500
Φ15 x Φ10 9.900 400
Φ15 x Φ6 13.900 400
Φ15 x Φ8 12.400 400
Φ20 x Φ20 19.400 200

Phụ kiện đuôi đồng hồ & rắc co

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Đuôi đồng hồ & Rắc co Φ15 – L42 30.200 200
Φ15 – L37 A 21.900 200
Φ15 – L37 27.900 200
Φ20 51.100 120
Φ25 82.500 80
Φ32 123.100 50
Φ40 191.000 40
Φ50 329.400 50

Phụ kiện nối nhanh ống mềm bằng đồng ren ngoài 

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Nối nhanh ống mềm bằng đồng ren ngoài Φ15 x Φ10 9.200 450
Φ15 x Φ12,7 19.800 200
Φ15 x Φ21 27.300 150
Φ15 x Φ6 8.300 600
Φ15 x Φ8 8.900 400
Φ15 x Φ16 11.700 300
Φ20 x Φ8 14.700 300
Φ20 x Φ18 17.500 300
Φ8 x Φ10 (M1/4 x 10) L36 5.700 400
Φ8 x Φ12 (M1/4 x 12) L36 7.400 400

Phụ kiện nối nhanh ống mềm bằng đồng ren trong

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Nối nhanh ống mềm bằng đồng ren trong Φ8 x Φ8 (F1/4 x 8) L36 6.000 400
Φ8 x Φ10 (F1/4 x 10) L36 6.400 400
Φ8 x Φ12 (F1/4 x 12) L36 6.600 400

Phụ kiện măng sông đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Măng sông đồng Φ10 L23 12.000
Φ15 – L21.5 9.600 500
Φ15 – L25 11.000 250
Φ15 – L29 12.900 250
Φ15 – L29 MH (Hàng dày) 24.000 250
Φ20 – L23 16.200 250
Φ20 – L30 20.200 250

Phụ kiện măng sông đồng nối ống mềm

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Măng sông đồng nối ống mềm Φ15 – Φ16 33.600 200

Phụ kiện núi bịt đồng ren trong

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Nút bịt đồng ren trong Φ15 6.300 750
Φ20 11.200 200

Phụ kiện nút bịt đồng ren ngoài

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Nút bịt đồng ren ngoài Φ15 5.800 750
Φ20 9.300 360

Phụ kiện túm đồng

TÊN SẢN PHẨM QUY CÁCH GIÁ

(Chưa VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Túm đồng Φ15F*20M 13.700 300
Φ20F*25M 27.300 300

Bảng giá van gốc đồng Minh Hòa

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 1 đến 7

STT TÊN QUY CÁCH GIÁ
(Chưa VAT)
SỐ
(Cái/Hộp)
SỐ
(Cái/Thùng)
1 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG
TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16
DN 15 172.000 10 80
2 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG
MIHA – PN 16
DN 15 160.200 10 80
3 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG
MẠ NIKEN TRƯỚC VÀ SAU ĐH
MIHA – PN 16
DN 15 209.500 10 80
4 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 201.600 10 80
5 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16
LOẠI 7D
DN 15 259.000 6 60
6 VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 191.800 10 80
3/4F*1/2F 217.400 10 80
7 VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU
ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA-PN 16
DN 15 179.900 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 8 đến 14

8 VAN GÓC NỐI BẤM KHÔNG VAN
1 CHIỀU ĐỒNG
MIHA- PN16
DN 15*20 195.700 10 80
9 VAN GÓC NỐI BẤM CÓ VAN 1
CHIỀU ĐỒNG
MIHA- PN16
DN 15*20 209.500 10 80
10 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 205.600 10 80
DN 15*20 199.700 10 80
11 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 193.700 10 80
DN 15*20 187.800 10 80
DN 25*32 698.600 6 36
DN 25*32
(5D)
823.500 50
12 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1
CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 237.200 10 80
13 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG
VAN 1C ĐỒNG MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 225.300 10 80
14 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG
VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D
MIHA – PN 16
DN 15 264.800 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 15 đến 22

15 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1
CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D TAY KHÓA
MIHA – PN 16
DN 15 284.500 10 80
16 VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 251.000 10 80
DN 15*20 241.100 10 80
17 VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1
CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA-PN 16
DN 15 241.100 10 80
18 VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 245.000 10 80
19 VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY
KHÓA TỪ MẠ NIKEN
MIHA – PN 16
DN 15 258.900 10 80
20 VAN GÓC ĐỒNG CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 256.900 10 80
21 VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1
CHIỀU TAY KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 276.600 10 80
22 VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP CÓ 1 CHIỀU
(TĐH) TAY KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 288.500 10 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 23 đến 31

23 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15 142.400 10 80
DN 20 172.000 10 80
DN 25 598.800 5 50
24 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 20 201.600 10 80
25 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY KHÓA
MIHA – PN 16
DN 20 191.800 10 80
26 VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG
TAY BƯỚM ĐỒNG
MIHA -PN 16
DN 20 195.700 10 80
27 VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15 121.800 12 120
DN 20 166.200 10 100
28 VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG
KHỚP NỐI ĐỘNG
MIHA – PN 16
DN 15 309.100 8 80
29 VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA
KHỚP NỐI TĨNH
MIHA – PN 16
DN 15 274.400 8 80
30 VAN BI ĐỒNG TAY ĐỒNG KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 DN 15 274.400 8 80
31 VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM HỢP KIM
KHỚP NỐI ĐỘNG
MIHA – PN 16
DN 15 282.100 8 80

Danh sách bảng giá sản phẩm van góc từ STT 32 đến 40

32 VAN BI ĐỒNG HỒ NỐI TĨNH
KHÓA TỪ
MIHA – PN 16
DN 15 324.500 8 80
33 VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI
TĨNH TAY BƯỚM HỢP KIM
MIHA – PN 16
DN 15 267.600    
34 KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG
CÓ VAN 1C
MIHA – PN 16
DN 15 143.300 80
35 CÖT NỐI LIÊN HỢP 3/4” X D25 126.700 80
36 NỐI REN LIÊN HỢP DN 20 67.800 80
37 CHOÕNG MỞ KHÓA
( TAY KHÓA)
259.400 285.300
38 VÕNG MỞ KHÓA ĐỒNG
( TAY KHÓA TỪ)
48.700 53.600
39 VÕNG MỞ KHÓA NHỰA
( TAY KHÓA TỪ)
17.000 18.700
40 VAN CỨU HỎA MIHA – PN 20 DN 50 692.600 1 12
DN 65 1.021.900 1 8

Bảng giá van nhựa PPR Minh Hòa

STT TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

1 Van cửa PPR 20 105.900 60
25 125.700 40
32 175.800 30
40 304.500 20
50 438.000 10
63 674.100 10
2 Van bi PPR 20 22.500 50
25 29.100 50
32 34.400

Bảng giá phụ kiện nhựa van Minh Hòa

Bảng giá phụ kiện cút 90 độ van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Thùng)

Cút 90° 20 3.000 100
25 3.900 100
32 7.400 50
40 11.100 30
50 19.400 12
63 59.100 12

Bảng giá phụ kiện cút ren van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Cút ren trong 20×1/2” 22.300
25×1/2” 25.100
25×3/4” 34.500
32×1” 62.700
Cút ren ngoài 20×1/2” 31.000
25×1/2” 35.300
25×3/4” 38.700
32×1” 65.900

Bảng giá phụ kiện măng sông van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Măng sông 20 1.800
25 2.600
32 3.900
40 6.500
50 11.400
63 24.100
Măng sông ren ngoài 20X1/2” 26.300
25X1/2” 34.500
25X3/4” 34.900
32X1” 51.700
40X1.1/4” 150.300
50X1.1/2” 188.000
63X2” 334.100
Măng sông ren trong 20X1/2” 20.000
25X1/2” 24.300
25X3/4” 27.400
32X1” 43.900
40X1.1/4” 109.300
50X1.1/2” 145.600
63X2” 300.200

Bảng giá phụ kiện tê thu van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Tê thu 20-25-20 5.200
32-20-32 9.200
40-20-40 21.200
50-20-50 35.700
32-35-32 9.200
40-25-40 21.200
50-25-50 35.700
63-25-63 64.600
40-32-40 21.200
50-32-50 35.700
63-32-63 64.600
50-40-50 35.700
63-40-63 64.600
63-50-63 64.600

Bảng giá phụ kiện tê đều van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Tê đều 20 3.400
25 5.700
32 8.600
40 13.500
50 26.300
63 69.200

Bảng giá phụ kiện tê ren ngoài van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Tê ren trong 20×1/2” 23.000
25×1/2” 23.700
25×3/4” 34.900

Bảng giá phụ kiện tê ren trong van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Tê ren ngoài 20×1/2” 27.400
25×1/2” 29.700
25×3/4” 36.200

Bảng giá phụ kiện chếch 45 độ van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Chếch 45° 20 2.500
25 3.700
32 5.900
40 10.700
50 23.400
63 50.200

Bảng giá phụ kiện côn thu van Minh Hòa

TÊN SẢN PHẨM Kích thước (mm) GIÁ

(Có VAT)

Côn thu 25-20 2.600
32-20 3.600
40-20 5.400
50-20 9.500
63-20 18.500
32-25 3.600
40-25 5.400
50-25 9.500
63-25 18.500
40-32 5.400
50-32 9.500
63-32 18.500
50-40 9.500
63-40 18.500
63-50 18.500

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Van Minh Hòa chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Quý khách quan tâm và cần báo giá theo số lượng mong muốn. Vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi qua HOTLINE bên dưới.

Hotline: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
Zalo: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối nhanh)

NHÀ PHÂN PHỐI VAN NƯỚC - VAN CÔNG NGHIỆP - VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CHÍNH HÃNG
  • Van đồng - nhựa - gang dùng cho hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Van cổng - Van cửa - Van chặn - Gate Valve.
  • Van bướm tay gạt - Van bướm tay vặn - Van bướm 1 chiều - - Butterfly Valve.
  • Van một chiều dạng trượt / cửa xoay / dạng bích - Check Valve.
  • Van lọc - Các loại Y lọc - Lọc Y - Y Strainer.
  • Van thủy lực 1 chiều - Van thủy lực 2 chiều - Van thủy lực điện tử.
  • Van xả khí bằng đồng - Van xả khí nhanh, khí nén - Air Vent Valve.
  • Van hệ thống PCCC - Van chữa cháy - Van cứu hỏa.