Cập nhật toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng mới nhất

Cập nhật toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng mới nhất

toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng
Toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng
  • Shinyi đã mang đến niềm tin và sự hài lòng cho nhiều khách hàng. Với thiết kế đạt các tiêu chuẩn quốc tế, gia tăng thêm năng lực sẵn sàng tiếp nhận các đơn hàng với yêu cầu khắt khe từ phía đối tác.
  • Các khuôn mẫu luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
  • Lắp ráp – QA & QC mỗi sản phẩm sau khi lắp ráp đều được kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói, lưu kho và giao cho khách hàng.
  • Với kinh nghiệm nhiều năm làm đại lý phân phối chính thức của Van Shinyi. Chúng tôi luôn có sẵn hàng trong kho với chế độ giao hàng nhanh chóng trong 24h làm việc. Mức chiết khấu tốt nhất thị trường, tùy theo từng đơn hàng.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Tổng hợp toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá van ShinYi chính hãng mới nhất. (Bảng giá van ShinYi bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.

Bảng giá van bướm ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van bướm tay quay Đơn giá van bướm tay gạt Đơn giá van bướm tín hiệu Đơn giá van bướm động cơ điện Đơn giá van bướm mặt bích
Van bướm ShinYi
50 1.158.000 682.000 2.091.000 8.569.000
65 1.272.000 813.000 2.215.000 8.688.000
80 1.370.000 936.000 2.330.000 11.236.000
100 1.733.000 1.291.000 2.555.000 14.972.000
125 2.252.000 1.812.000 3.058.000 16.031.000
150 2.584.000 2.297.000 3.330.000 17.130.000
200 4.313.000 4.918.000 23.291.000
250 6.301.000 7.057.000 26.675.000
300 8.831.000 9.499.000 29.754.000
350 13.285.000 20.685.000
400 21.690.000 31.322.000
450 26.307.000 37.269.000
500 33.922.000 47.391.000
600 56.963.000 66.854.000

Bảng giá van cổng ty chìm ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van cổng ty chìm nắp chụp Đơn giá van cổng ty chìm tay quay Đơn giá van cổng ty chìm UL/FM
Van cổng ty chìm ShinYi
50 1.684.000 1.894.000 2.524.000
65 1.859.000 2.014.000 2.764.000
80 2.547.000 2.761.000 4.027.000
100 3.057.000 3.317.000 4.616.000
125 4.054.000 4.396.000 5.660.000
150 5.328.000 5.775.000 8.225.000
200 7.994.000 8.634.000 11.627.000
250 12.563.000 13.568.000 17.357.000
300 17.488.000 18.888.000 24.161.000
350 27.629.000 29.010.000
400 39.506.000 41.482.000
450 52.269.000 54.884.000
500 66.546.000 69.872.000
600 85.416.000 89.687.000

Bảng giá van cổng ty nỗi ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van cổng ty nổi Đơn giá van cổng tín hiệu Đơn giá van cổng ty nổi UL/FM
Van cổng ty nổi ShinYi
50 2.381.000 3.400.000 3.087.000
65 2.606.000 3.651.000 3.379.000
80 3.394.000 4.672.000 4.572.000
100 4.252.000 5.661.000 5.727.000
125 5.293.000 6.230.000 6.390.000
150 7.004.000 8.837.000 9.434.000
200 10.387.000 11.885.000 12.991.000
250 14.701.000 16.506.000 18.385.000
300 20.709.000 22.179.000 25.007.000
350 32.613.000

Bảng giá van xả khí ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van xả khí đơn Đơn giá van xả khí kép Đơn giá van xả khí kép mặt bích
Van xả khí ShinYi
20 885.000
25 885.000
32 1.151.000
40 1.913.000
50 2.225.000 2.642.000
65 3.309.000
80 3.540.000
100 4.764.000
150 7.172.000
200 10.676.000
300 17.524.000

Bảng giá van lọc Shinyi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van Y lọc Đơn giá van hút
Van lọc ShinYi
50 1.176.000 2.043.000
65 1.460.000 2.394.000
80 1.885.000 2.649.000
100 2.676.000 3.144.000
125 3.504.000 3.963.000
150 4.555.000 5.069.000
200 7.213.000 7.203.000
250 11.812.000 10.779.000
300 16.031.000 14.954.000
350 31.522.000 29.867.000
400 45.052.000 46.533.000
450 56.153.000
500 70.640.000
600 95.620.000

Bảng giá van 1 chiều ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van 1 chiều lá lật Đơn giá van 1 chiều lò xo Đơn giá van 1 chiều cánh bướm
Van 1 chiều ShinYi
50 1.415.000 1.504.000 446.000
65 1.643.000 1.806.000 548.000
80 2.236.000 2.107.000 739.000
100 2.846.000 2.637.000 1.006.000
125 3.804.000 3.357.000 1.264.000
150 5.155.000 4.080.000 1.718.000
200 10.024.000 6.164.000 2.787.000
250 14.624.000 9.006.000 4.734.000
300 23.924.000 12.070.000 6.710.000
350 35.449.000 25.046.000 10.040.000
400 45.318.000 39.584.000 14.388.000
450 56.658.000 45.318.000 19.861.000
500 69.728.000 56.658.000 24.322.000
600 96.197.000 69.728.000 37.227.000

Bảng giá van thủy lực ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá van phao Đơn giá van giảm áp Đơn giá van an toàn
Van thủy lực ShinYi
50 4.410.000 6.234.000 7.475.000
65 4.978.000 6.763.000 7.982.000
80 5.924.000 7.843.000 8.854.000
100 9.387.000 10.739.000 12.073.000
125 13.028.000 15.018.000 16.504.000
150 19.754.000 21.903.000 23.316.000
200 37.690.000 38.763.000 40.887.000
250 52.337.000 54.684.000 57.119.000
300 68.004.000 70.804.000 73.787.000

Bảng giá hệ thống PCCC ShinYi

Sản phẩm Đường kính (DN) Đơn giá trụ cứu hỏa không đế Đơn giá trụ cứu hỏa có đế Đơn giá trụ tiếp nước PCCC Đơn giá van góc PCCC không ngàm Đơn giá van góc PCCC có ngàm Đơn giá van vòi đôi
Hệ thống PCCC ShinYi
50 499.000 578.000
65 631.000 730.000
100 9.641.000 12.933.000 3.679.000 2.501.000
125 9.906.000 13.349.000
150 10.538.000 14.633.000 7.331.000

Chúng tôi không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Van Shinyi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

Quý khách quan tâm và cần báo giá theo số lượng mong muốn. Vui lòng liên hệ trực tiếp cho chúng tôi qua HOTLINE bên dưới.

Hotline: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
Zalo: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối nhanh)

NHÀ PHÂN PHỐI VAN NƯỚC - VAN CÔNG NGHIỆP - VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CHÍNH HÃNG
  • Van đồng - nhựa - gang dùng cho hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Van cổng - Van cửa - Van chặn - Gate Valve.
  • Van bướm tay gạt - Van bướm tay vặn - Van bướm 1 chiều - - Butterfly Valve.
  • Van một chiều dạng trượt / cửa xoay / dạng bích - Check Valve.
  • Van lọc - Các loại Y lọc - Lọc Y - Y Strainer.
  • Van thủy lực 1 chiều - Van thủy lực 2 chiều - Van thủy lực điện tử.
  • Van xả khí bằng đồng - Van xả khí nhanh, khí nén - Air Vent Valve.
  • Van hệ thống PCCC - Van chữa cháy - Van cứu hỏa.